STT |
TÊN LỚP |
TÊN GVCN |
NƠI CÔNG TÁC |
KHOA CÔNG TRÌNH |
1 |
37C1+37RC1+36VHCĐ |
Bùi Ngọc Tú |
Khoa Công Trình |
2 |
N 36CCĐ1 |
Vũ Thị Tuyết |
Khoa Công Trình |
3 |
L37CCĐ1
35 RC1
|
Hoàng Quốc Công |
Khoa Công Trình |
4 |
38C1+38RC1+37VHCĐ
|
Trần Hoàng Thành |
Khoa Công Trình |
KHOA TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN |
1 |
37KT1+37RKT1+36VHKT |
Trần Thị Thúy An |
Khoa Tài chính-Kế toán |
2 |
N36CKT1
|
Nguyễn Thanh Hoà |
Khoa Tài chính-Kế toán |
3 |
38KT1+38RKT1+37VHKT |
Trần Thị Thúy An |
Khoa Tài chính-Kế toán |
|
STT |
TÊN LỚP |
TÊN GVCN |
NƠI CÔNG TÁC |
KHOA VĂN HÓA |
1 |
38 VH (CK, DD, CĐ, KT)
|
Đặng Thành Trung |
Khoa Cơ bản cơ sở |
KHOA XÂY DỰNG |
1 |
N36 CXD1
|
Nguyễn Hướng Đăng Khoa |
Khoa Xây dựng
|
2 |
N37 CXD1 |
Phạm Thị Mỹ Tiên |
Khoa Xây dựng |
3 |
37XD1+37RXD1+36VHDD |
Ngô Thị Hồng Quyên |
Khoa Xây dựng |
4 |
L37CXD1
|
Hoàng Thế Hanh |
Khoa Xây dựng |
5 |
38XD1+38RXD1+37VHDD |
Phạm Văn Mạnh |
Khoa Xây dựng |
KHOA CƠ KHÍ |
1 |
37Ô1+37RÔ1+36VHCK
|
Tiêu Thị Lệ |
Khoa cơ khí |
2 |
N36COT1 |
Lâm Bác Tuấn |
Khoa cơ khí |
3 |
N37COT1 |
Trần Phú |
Khoa cơ khí |
4 |
N38 COT1
|
Vũ Thị Thu Hiền |
Khoa cơ khí |
5 |
38Ô1+38RÔ1+37VHCK
|
Trần Phú |
Khoa cơ khí |
|