STT
|
TÊN TÀI LIỆU
|
1
|
Cẩm nang kinh tế xây dựng : Định mức và đơn giá xây dựng cơ bản, lập dự toán công trình xây dựng, quản lý dự án và thanh quyết toán vốn đầu tư. - H. : Xây dựng, 2000. - 1182 tr. ; 31 cm. Kho 1: 7c
|
2
|
Giáo trình kinh tế xây dựng công trình giao thông. - H. : Giao thông vận tải, 1994. - 220 tr. ; 27 cm. Kho 1: 6c
|
3
|
Hướng dẫn lập chỉ dẫn kỹ thuật dùng cho hồ sơ mời thầu xây lắp cầu, đường bộ. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2008. - 171 tr. ; 27cm. Kho 1: 2c
|
4
|
Hướng dẫn lập dự toán công trình xây dựng : Theo luật thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp. - H. : Xây dựng, 1999. - 304 tr. ; 27 cm. Kho 1: 6c
|
5
|
Kinh tế xây dựng. - H. : Xây dựng, 1995. - 188 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c
|
6
|
Tìm hiểu những qui định về mức dự toán và đơn giá trong xây dựng cơ bản. - TP.HCM : Tp HCM, 1995. - 1134 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c
|
7
|
Giáo trình kinh tế xây dựng / Bùi Mạnh Hùng chủ biên, Nguyễn Tuyết Dung, Nguyễn Thị Mai. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2007. - 249 tr. ; 27 cm. Kho 1: 6c, kho 2: 5c
|
8
|
Tổ chức quản lý đầu tư xây dựng và sửa chữa hệ thống kết cấu hạ tầng giao thông vận tải / Bùi Minh Huấn chủ biên, Chu Xuân Nam. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2002. - 152 tr. ; 21 cm. Kho 1: 50c
|
9
|
Quản lý dự án xây dựng. Giai đoạn thi công xây dựng công trình / Bùi Ngọc Toàn. - H. : Xây dựng, 2009. - 338 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
10
|
Quản lý dự án xây dựng. Lập và thẩm định dự án / Bùi Ngọc Toàn. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2008. - 279 tr. ; 27 cm. Kho 1: 11c, kho 2: 5c
|
11
|
Phương pháp định giá sản phẩm xây dựng / Bùi Văn Yêm. - H. : Xây dựng, 1997. - 180 tr. ; 20 cm. Kho 1: 4c
|
12
|
Lựa chọn phương án đầu tư / Đặng Thị Xuân Mai chủ biên, Nguyễn Lương Hải, Phạm Diễm Hằng. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2008. - 99 tr. ; 27 cm. Kho 1: 6c, kho 2: 25c
|
13
|
Phân tích định lượng hoạt động kinh tế doanh nghiệp xây dựng / Đặng Thị Xuân Mai chủ biên, Nguyễn Phương Châm. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2008. - 116 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
14
|
Giáo trình quản lý xây dựng / Lê Thị Thanh. - H. : Xây dựng, 2001. - 134 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c
|
15
|
Kinh tế xây dựng công trình giao thông / Nghiêm Văn Dĩnh chủ biên ... [et. al]. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2006. - 254 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c
|
16
|
Tài chính trong doanh nghiệp xây dựng / Nghiêm Xuân Phượng. - H. : Trường đại học Giao thông vận tải Hà Nội, 1999. - 224 tr. ; 19 cm. Kho 1: 1c
|
17
|
Hướng dẫn sử dụng Microsoft Project 2002 trong lập và quản lý dự án / Ngô Minh Đức. - H. : Xây dựng, 2009. - 144 tr. ; 27 cm. Kho 1: 6c, kho 2: 15c
|
18
|
Bài tập hạch toán kế toán trong xây dựng / Nguyễn Minh Đức. - H. : Xây dựng, 2001. - 167 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c
|
19
|
Định mức kỹ thuật và định giá sản phẩm trong xây dựng / Nguyễn Tài Cảnh chủ biên, Lê Thanh Lan. - In lần thứ 4. - H. : Giao thông vận tải, 2007. - 248 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
20
|
Kinh tế đầu tư xây dựng / Nguyễn Văn Chọn. - H. : Xây dựng, 2003. - 564 tr. ; 24 cm. Kho 1: 2c
|
21
|
Phương pháp lập dự án đầu tư trong ngành xây dựng / Nguyễn Văn Chọn. - H. : Xây dựng, 1998. - 191 tr. ; 21 cm. Kho 1: 10c
|
22
|
Kinh tế xây dựng công trình giao thông / Nguyễn Văn Dĩnh chủ biên, Nhiều tác giả. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2000. - 296 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
23
|
Kinh tế xây dựng công trình giao thông / Nguyễn Văn Dĩnh chủ biên. - H. : Xây dựng, 1997. - 344 tr. ; 20 cm. Kho 1: 5c
|
24
|
Giáo trình tổ chức sản xuất trong xây dựng công trình giao thông / Phạm Văn Vạng (chủ biên), Chu Xuân Nam. - Lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2011. - 205 tr. ; 27cm. Kho 1: 10c, kho 2: 190c
|
25
|
Tổ chức và điều hành sản xuất trong xây dựng giao thông / Phạm Văn Vạng chủ biên, Lê Minh Cần. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2008. - 236 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
26
|
Giáo trình kinh tế xây dựng / Trường Cao đẳng Xây dựng số 1. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2007. - 203 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
27
|
Giáo trình kinh tế xây dựng / Trường Cao đẳng Xây dựng số 1. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009. - 203 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
28
|
Kiểm tra, kiểm toán báo cáo quyết toán công trình xây dựng cơ bản hoàn thành : Nội dung, trình tự và phương pháp / Vương Đình Huệ, Thịnh Văn Vinh. - H. : Tài chính, 2002. - 335 tr. ; 25 cm. Kho 1: 2c
|
29
|
Kinh tế xây dựng / Nguyễn Văn Thất. - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2012. - 213 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
30
|
Quản lý dự án công nghiệp theo hình thức tổng thầu EPC quốc tế /Lê Văn Hiền - H.: Xây dựng, 2012. - 288 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c
|
31
|
Quản lý dự án xây dựng /Đinh Tuấn Hải - H.: Xây dựng, 2012. - 355 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c
|
32
|
Hỏi - đáp khi sử dụng Microsoft Project trong lập và quản lý dự án công trình xây dựng /Bùi Mạnh Hùng - H.: Xây dựng, 2011. - 123 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c
|