STT |
TÊN TÀI LIỆU |
1 |
Bài tập lớn trắc lượng - Nguyễn Thanh Phi - Khoa công trình / , Nguyễn Thanh Phi, Tôn Thiện Sự hiệu đính. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng GTVT3, 2008. - 10 tr. ; 23 cm. Kho 1: 1c |
2 |
Trắc địa / Đào Duy Liêm chủ biên. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1992. - 257 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
3 |
Trắc địa công trình trong thi công xây dựng hầm và quan trắc biến dạng công trình / Đào Xuân Lộc. - In lần thứ 1. - TP.HCM : Đại học quốc gia TP. HCM, 2003. - 216 tr. ; 24 cm. Kho 1: 2c |
4 |
Trắc địa : Phần bài tập / Lê Hồng Ánh. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 111 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
5 |
Trắc địa (Lưu hành nội bộ) / Lê Văn Thiện. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng GTVT3, 2008. - 199 tr. ; 23 cm. Kho 1: 25c, kho 2: 25c |
6 |
Trắc địa / Nguyễn Quang Tác. - H. : Xây dựng, 1998. - 188 tr. ; 26 cm. Kho 1: 6c |
7 |
Trắc địa đường hầm và công trình ngầm / Nguyễn Quang Tác. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2008. - 112 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c, kho 2: 2c |
8 |
Trắc địa đại cương / Nguyễn Tấn Lộc. - TP.HCM : Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 198 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c |
9 |
Trắc địa cơ sở. Tập 1 / Nguyễn Trọng Sang, Đào Quang Hiếu, Đinh Công Hòa. - H. : Xây dựng, 2002. - 268 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
10 |
Trắc địa cơ sở. Tập 2 / Nguyễn Trọng Sang, Đào Quang Hiếu, Đinh Công Hòa. - H. : Xây dựng, 2002. - 261 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
11 |
Đo đạc / Phạm Văn Chuyên. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2001. - 186 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
12 |
Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2008. - 226 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
13 |
Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên. - In lần thứ 2. - H. : Giao thông vận tải, 2008. - 157 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
14 |
Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa / Phạm Văn Chuyên. - H. : Xây dựng, 2008. - 189 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
15 |
Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa / Phạm Văn Chuyên. - H. : Xây dựng, 2010. - 189 tr. ; 27 cm. Kho 1: 4c, kho 2: 7c |
16 |
Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên. - H. : Xây dựng, 2003. - 176 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
17 |
Sổ tay trắc địa công trình (Dùng cho kỹ sư các ngành xây dựng cơ bản) / Phạm Văn Chuyên, Lê Văn Hưng, Phan Khang. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2006. - 266 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
18 |
Trắc địa / Phạm Văn Chuyên. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 238 tr. ; 20 cm. Kho 1: 2c |
19 |
Trắc địa / Phạm Văn Chuyên. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2006. - 252 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
20 |
Trắc địa / Phạm Văn Chuyên. - In lần thứ 3. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 248 tr. ; 21 cm. Kho 1: 6c, kho 2: 4c |
21 |
Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên. - In lần thứ 4. - H. : Giao thông vận tải, 2008. - 312 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
22 |
Cơ sở trắc địa / Phê-Đô-Rôp, Cô-Rốp-Tren-Cô, Phạm Hoàng Lân dịch. - H. : Công nhân kỹ thuật, 1983. - 175 tr. ; 19 cm. Kho 1: 2c |
23 |
Trắc địa công trình / Trần Đắc Sử chủ biên, Nguyễn Mạnh Toàn, Hồ Sỹ Diệp. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2007. - 168 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
24 |
Trắc địa đại cương / Trần Đắc Sử chủ biên ... [et. al]. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2007. - 212 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
25 |
>Trắc địa đại cương / Trần Văn Quảng. - H. : Xây dựng, 2001. - 216 tr. ; 21 cm. Kho 1: 5c |
26 |
Trắc địa ảnh. Phần : Phương pháp đo ảnh đơn / Trương Anh Kiệt. - H. : Giao thông vận tải, 2003. - 107 tr. ; 27 cm. Kho 1: 4c |
27 |
Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương / Vũ Thặng. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 191 tr. ; 24 cm. Kho 1: 5c |
28 |
Trắc địa đại cương / Vũ Thặng. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 250 tr. ; 24 cm. Kho 1: 3c |
29 |
Trắc địa xây dựng thực hành / Vũ Thặng. - H. : Xây dựng, 2002. - 309 tr. ; 24 cm. Kho 1: 2c |
30 |
Trắc địa xây dựng thực hành / Vũ Thặng. - H. : Xây dựng, 2002. - 312 tr. ; 24 cm. Kho 1: 5c |
31 |
Giáo trình đo đạc / Lê Văn Thiện. - TP.HCM : Trường Trung học GTVT 3, 1994. - 132 tr. ; 19 cm. Kho 1: 4c |
32 |
Đo đạc / Phạm Văn Chuyên. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2000. - 185 tr. ; 27 cm. Kho 1: 4c |
33 |
Đo đạc / Phạm Văn Chuyên. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2001. - 186 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
34 |
Đo đạc và chỉnh lý số liệu thủy văn / Phan Đình Lợi, Nguyễn Năng Minh. - H. : Xây dựng, 2002. - 228 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
35 |
>Đo đạc đại cương / Phan Khang, Nguyễn Đình Thi, Đào Duy Liêm. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1970. - 268 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
36 |
Cơ sở lý thuyết xử lý số liệu đo đạc /Đào Xuân Lộc. - Tp.HCM : ĐHQG, 2008. - 214 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
37 |
Trắc địa ảnh cơ sở /Lê Tiến Thuần. - Tp.HCM : ĐHQG, 2006. - 126 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
38 |
Trắc địa công trình trong thi công xây dựng hầm và quan trắc biến dạng công trình /Đào Xuân Lộc. - Tp.HCM : ĐHQG, 2009. - 261 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
39 |
Trắc địa công trình /Đào Xuân Lộc. - Tp.HCM : ĐHQG, 2012. - 257 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
40 |
Trắc địa đại cương /Nguyễn Tấn Lộc. - Tp.HCM : ĐHQG, 2011. - 209 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
41 |
Giáo trình đo đạc/ P /Trần Thị Sinh. - H. : Xây dựng, 2011. - 108 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
42 |
Trắc địa / Phạm Văn Chuyên. - H. : Xây dựng, 2012. - 252 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
43 |
Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên. - H.: Xây dựng, 2012. - 268 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
44 |
Trắc địa xây dựng thực hành / Vũ Thặng. - H.: Xây dựng, 2011. - 311 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |