| STT | TÊN TÀI LIỆU | 
        
            | 1 | Hướng dẫn lập chỉ dẫn kỹ thuật dùng cho hồ sơ mời thầu xây lắp cầu, đường bộ. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2008. - 171 tr. ; 27cm. Kho 1: 2c | 
        
            | 2 | Quản lý dự án công nghệ thông tin / Ngô Trung Việt. - In lần thứ 1. - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 192tr ; 19cm. Kho 1: 1c | 
        
            | 3 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình / Bùi Mạnh Hùng. - In lần thứ 1. - H. : khoa học và kỹ thuật, 2006. - 232 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c | 
        
            | 4 | Các nguyên lý quản lý dự án / Bùi Ngọc Toàn. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2008. - 234 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c | 
        
            | 5 | Lập và phân tích dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông / Bùi Ngọc Toàn. - In lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2008. - 258 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c | 
        
            | 6 | Lập và thẩm định dự án xây dựng / Bùi Ngọc Toàn. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2006. - 198 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c | 
        
            | 7 | Quản lý dự án / Cao Hào Thi chủ biên, Nguyễn Thúy Quỳnh Loan. - In lần thứ 1. - TP.HCM : Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2004. - 162 tr. ; 24 cm. Kho 1: 2c | 
        
            | 8 | Giáo trình thiết lập và thẩm định dự án đầu tư ( Lý thuyết và bài tập) / Đại học kinh tế. - Lần thứ 1. - Tp.HCM : Thống kê, 2009. - 246tr. ; 21cm. Kho 1: 1c | 
        
            | 9 | Hướng dẫn sử dụng Microsoft Project 2002 trong lập và quản lý dự án / Ngô Minh Đức. - H. : Xây dựng, 2009. - 144 tr. ; 27 cm. Kho 1: 6c, kho 2: 2c | 
        
            | 10 | Giáo trình thiết lập và thẩm định dự án đầu tư / Phước Minh Hiệp, Lê Thị Vân Đan. - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Lao động xã hội, 2011. - 356tr. ; 24cm. Kho 1: 3c, kho 2: 5c | 
        
            | 11 | Quản lý dự án xây dựng / Trịnh Quốc Thắng. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 204 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c | 
        
            | 12 | Nghiệp vụ quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình /Bùi Ngọc Toàn. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2012. - 260 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c | 
        
            | 13 | Giáo trình thiết lập và thẩm định dự án đầu tư (Lý thuyết và bài tập) /ĐH Kinh tế. - In lần thứ 1. - Tp.HCM : thống kê, 2009. - 246 tr. ; 21 cm. Kho 1: 02c | 
        
            | 14 | Quản lý vật tư thiết bị trong dự án xây dựng / Bùi Ngọc Toàn. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2011. - 154 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c | 
        
            | 15 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình /Đỗ Đình Đức. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2012. - 296 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c | 
        
            | 16 | Quản lý dự án xây dựng MS Project 2002 /Trần Hành. - In lần thứ 1. - Tp.HCM : ĐHQG, 2011. - 249 tr. ; 28 cm. Kho 1: 01c | 
        
            | 17 | Quản lý dự án công nghiệp theo hình thức tổng thầu EPC quốc tế / Lê Văn Hiền. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2012. - 288 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c | 
        
            | 18 | Quản lý dự án xây dựng/ Đinh Tuấn Hải. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2012. - 355 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c | 
        
            | 19 | Giáo trình lập dự án đầu tư /Nguyễn Bạch Nguyệt. - H. : ĐHKTQD, 2012. Kho 1: 01c | 
        
            | 20 | Giáo trình quản lý dự án  /Từ Quang Phương. - H. : ĐHKTQD, 2012. Kho 1: 02c | 
        
            | 21 | Giáo trình thiết lập và thẩm định dự án đầu tư  /Nguyễn Quốc Ấn. - Tp. HCM : Kinh tế, 2012. Kho 1: 01c |