STT
|
TÊN TÀI LIỆU
|
1
|
Sổ tay tính toán thủy văn, thủy lực cầu đường. - H. : Giao thông vận tải, 2006. - 352 tr. ; 30 cm. Kho 1: 1c
|
2
|
Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Qúy chủ biên, Nguyễn Cảnh Cầm. - In lần thứ 3. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1983. - 124 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c
|
3
|
Bài tập thủy lực. Tập 1 / Hoàng Văn Qúy, Nguyễn Cảnh Cầm. - In lần thứ 2. - H. : Xây dựng, 2005. - 290 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
4
|
Bài tập thủy lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào. - In lần thứ 2. - H. : Xây dựng, 2005. - 232 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
5
|
Giáo trình thủy lực (Lưu hành nội bộ) / Nguyễn Ngọc Ẩn ... [et. al]. - In lần thứ 4. - H. : Xây dựng, 2006. - 155 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
6
|
Hệ thống điều khiển bằng thủy lực : Lý thuyết và các ứng dụng thực tế / Nguyễn Ngọc Phương, Huỳnh Nguyễn Hoàng. - In lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2000. - 275 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c
|
7
|
Bài tập thủy lực và máy thủy lực toàn tập / Nguyễn Phước Hoàng chủ biên. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979. - 307 tr. ; 22 cm. Kho 1: 2c
|
8
|
Thủy lực : (tập II) / Nguyễn Tài, Lê Bá Sơn. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 1999. - 248 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c
|
9
|
Thủy lực : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Tài. - H. : Xây dựng, 1997. - 212 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c
|
10
|
Thủy lực : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Tài. - H. : Xây dựng, 1998. - 180 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c
|
11
|
Thủy lực : tập I / Nguyễn Tài. - In lần thứ 4. - H. : Xây dựng, 1998. - 180 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c
|
12
|
Thủy lực đại cương : Tóm tắt lý thuyết, bài tập, số liệu tra cứu / Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu. - H. : Xây dựng, 1998. - 394 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c
|
13
|
Thủy lực đại cương : Tóm tắt lý thuyết, bài tập, số liệu tra cứu / Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 1999. - 394 tr. ; 29 cm. Kho 1: 1c
|
14
|
Hệ thống thủy lực trên máy công nghiệp / Nguyễn Thành Trí. - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2000. - 189 tr. ; 24 cm. Kho 1: 7c
|
15
|
Thủy lực (Tập 1) / Nguyễn Thế Hùng. - In lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 1998. - 203 tr. ; 27 cm. Kho 1: 10c
|
16
|
Các bản tính toán thủy lực / Nguyễn Thị Hồng. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2001. - 123 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c
|
17
|
Tính toán thủy lực cống và mương thoát nước / Nguyễn Tuấn Anh. - H. : Xây dựng, 2004. - 312 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c
|
18
|
Giáo trình thủy lực cấp thoát nước / Nguyễn Văn Sứng, Lâm Minh Triết. - Lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2010. - 128tr. ; 27cm. Kho 1: 1c
|
19
|
Bài tập thủy lực và máy thủy lực toàn tập : Dùng cho ngành cơ khí của các trường đại học kỹ thuật / Nhiều tác giả. - H. : Giáo dục, 1993. - 308 tr. ; 21 cm. Kho 1: 1c
|
20
|
Thủy lực và máy thủy lực : Dùng cho ngành cơ khí của các trường đại học kỹ thuật / Nhiều tác giả. - H. : Giáo dục, 1996. - 579 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c
|
21
|
Thủy lực học công trình chỉnh trị sông / Phạm Thành Nam, Nguyễn Đình Lương, Lương Phương Hậu. - Lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2010. - 328tr. ; 27cm. Kho 1: 1c
|
22
|
Cơ học chất lỏng ứng dụng và máy thủy lực / Văn Vĩnh Phạm. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2008. - 239 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c, kho 2: 3c
|
23
|
Bài tập thủy lực chọn lọc / Phùng Văn Khương, Văn Vĩnh Phạm. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2007. - 172 tr. ; 27 cm. Kho 1: 4c
|
24
|
Bài tập thủy lực chọn lọc : Dùng cho sinh viên đại học và cao học / Phùng Văn Khương, Văn Vĩnh Phạm. - In lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 1999. - 132 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
25
|
Thủy lực : Tập 1. Thủy lực đại cương / Phùng Văn Khương, Trần Đình Nghiên, Văn Vĩnh Phạm. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2002. - 372 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c
|
26
|
Thủy lực công trình - tóm tắt lý thuyết, bài tập, lời giải và hướng dẫn cách giải (Dùng cho sinh viên ngành công trình của các trường Đại học kỹ thuật) / Phùng Văn Khương, Văn Vĩnh Phạm. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2008. - 223 tr. ; 27 cm. Kho 1: 8c, kho 2: 4c
|
27
|
Thủy lực và máy thủy lực / Phùng Văn Khương, Văn Vĩnh Phạm. - In lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2008. - 311 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c, kho 2: 8c
|
28
|
Thủy lực đại cương : Tóm tắt lý thuyết, bài tập, số liệu tra cứu / Tạ Ngọc Cầu, Nguyễn Tài. - H. : Xây dựng, 1999. - 396 tr. ; 29 cm. Kho 1: 5c
|
29
|
Thủy lực : Thủy lực đại cương / Trần Đình Nghiên. - H. : Giao thông vận tải, 1998. - 222 tr. ; 26 cm. Kho 1: 4c
|
30
|
Các bảng tính toán thủy lực cống và mương thoát nước / Hữu Uyển Trần. - H. : Xây dựng, 2003. - 250 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c
|
31
|
Máy xúc thủy lực / Trần Xuân Hiển. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 108 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c, kho 2: 5c
|
32
|
Giáo trình thủy lực / Trường Cao đẳng Xây dựng số 1. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2006. - 172 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
33
|
Thủy lực. Tập 1 / Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm. - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 1994. - 267 tr. ; 24 cm. Kho 1: 13c
|
34
|
Sổ tay tính toán thủy văn, thủy lực cầu đường. - H. : Giao thông vận tải, 2006. - 352 tr. ; 30 cm. Kho 1: 1c
|
35
|
Địa chất thủy văn ứng dụng. Tập 1 / Fetter C. W. ... [et. al]. - H. : Giáo dục, 2000. - 308 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c
|
36
|
Địa chất thủy văn ứng dụng. Tập 2 / Fetter C. W. ... [et. al]. - H. : Giáo dục, 2000. - 268 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c
|
37
|
Thủy văn công trình / Lê Trần Chương. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 147 tr. ; 27 cm. Kho 1: 32c
|
38
|
Giáo trình cao học thuỷ lợi mô hình toán thuỷ văn / Lê Văn Nghinh chủ biên, Bùi Công Quang chủ biên, Hoàng Thanh Tùng chủ biên. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2006. - 164 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
39
|
Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Hồng Đức. - H. : Xây dựng, 2000. - 241 cm. Kho 1: 3c
|
40
|
Địa lý thủy văn / Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Văn Tuần. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 195 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c
|
41
|
Giáo trình thủy văn công trình / Nguyễn Khắc Cường. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 384 tr. ; 24 cm. Kho 1: 2c
|
42
|
Địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Uyên dịch. - H. : Xây dựng, 2003. - 204 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c
|
43
|
Địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Uyên. - H. : Xây dựng, 2003. - 202 tr. ; 27cm. Kho 1: 1c
|
44
|
Hướng dẫn thực hành địa chất thủy văn / Nguyễn Việt Kỳ chủ biên, Đậu Văn Ngọ. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2006. - 166 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
45
|
Giáo trình thủy văn cầu đường / Trần Đình Nghiên. - H. : Giao thông vận tải, 1993. - 357 tr. ; 26 cm. Kho 1: 4c
|
46
|
Thủy văn công trình : Tập 1. Thủy văn cơ sở / Trần Đình Nghiên, Nguyễn Đình Vĩnh, Văn Vĩnh Phạm. - In lần thứ 2. - H. : Giao thông vận tải, 2003. - 268 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
47
|
Thủy văn công trình. Tập 1 - Thủy văn cơ sở / Trần Đình Nghiên, Nguyễn Đình Vĩnh, Văn Vĩnh Phạm. - In lần thứ 2. - H. : Giao thông vận tải, 2007. - 264 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
48
|
Thủy văn đại cương / A. I. Tsebotarev, Phạm Quang Hạnh dịch, Nguyễn Sinh Huy hiệu đính. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1975. - 360 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
49
|
Thủy văn ứng dụng / Techow Ven ... [et. al]. - In lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 1994. - 407 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
50
|
Thủy văn nước dưới đất / Vũ Minh Cát, Bùi Công Quang. - H. : Xây dựng, 2002. - 247 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c
|
51
|
Thủy văn công trình / Vũ Văn Luân. - In lần thứ 1. - H. : Lao động-xã hội, 2006. - 128 tr. ; 20 cm. Kho 1: 82c, kho 2: 68c
|
52
|
Các bảng tính thủy lực / Trường ĐH Thủy lợi. - Lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2012. - 67 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c
|
53
|
Sổ tay địa chất thủy văn / Trịnh Minh Thụ. - Lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2012. - 587 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c
|
54
|
Thủy lực cơ sở /Phùng Văn Khương. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012. - 290 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c
|
55
|
Tính toán thủy lực các công trình tháo nước / Nguyễn Chiến. - Lần thứ nhất. - H. : Xây dựng, 2012. - 186 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c
|
56
|
Thủy văn công trình. Tập 1 / Trần Đình Nguyên. - H. : GTVT, 2012. Kho 1: 01c
|