STT |
TÊN TÀI LIỆU |
1 |
Giáo trình sức bền vật liệu. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2007. - 165 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
2 |
Cơ kỹ thuật II / An Hiệp, Lê Phước Linh. - In lần thứ 1. - H. : Trường đại học Giao thông vận tải Hà Nội, 2001. - 180 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
3 |
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Hữu Hạnh chủ biên. - In lần thứ 1.- H. : Xây dựng, 2002. - 432 tr. ; 24 cm. Kho 1: 5c |
4 |
Sức bền vật liệu : Tài liệu dùng cho đào tạo hệ Cao đẳng kỹ thuật ngành cơ khí / Bùi Thị Thoi. - In lần thứ 1. - H. : Lao động - xã hội, 2006. - 200 tr. ; 27 cm. Kho 1: 20c, kho 2: 10c |
5 |
Sức bền vật liệu : Tài liệu dùng cho đào tạo hệ cao đẳng kỹ thuật ngành cơ khí / Bùi Thị Thoi. - In lần thứ 2. - H. : Lao động - Xã hội, 2005. - 200 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
6 |
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng. - In lần thứ 11. - H. : Giáo dục, 2009. - 443 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c, kho 2: 7c |
7 |
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lưu, Nguyễn Văn Vượng. - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 1999. - 443 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
8 |
Sức bền vật liệu. Tập 1 / Đặng Việt Cường, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai. - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 180 tr. ; 24 cm. Kho 1: 2c, kho 2: 3c |
9 |
Sức bền vật liệu. Tập 2 / Đặng Việt Cường, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai. - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 199 tr. ; 24 cm. Kho 1: 2c, kho 2: 3c |
10 |
Hướng dẫn giải bài tập sức bền vật liệu / Đinh Trọng Bằng. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2004. - 100 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
11 |
Sức bền vật liệu / Đỗ Kiến Quốc chủ biên ... [et. al]. - In lần thứ 1. - TP.HCM : Đại học quốc gia TP. HCM, 2004. - 308 tr. ; 24 cm. Kho 1: 2c |
12 |
Giáo trình cơ kỹ thuật : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Đỗ Sanh chủ biên, Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phước. - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2003. - 340 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c |
13 |
Tĩnh học và sức bền vật liệu : Sức bền vật liệu / Hwa Chung P.E Fa., Lưu Văn Hy dịch. - In lần thứ 1. - TP.HCM : Tp HCM, 2004. - 448 tr. ; 27 cm. Kho 1: 7c |
14 |
Bài tập sức bền vật liệu : Trung học chuyên nghiệp / G.M. Ixcôvit. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978. - 316 tr. ; 19 cm. Kho 1: 1c |
15 |
Bài tập sức bền vật liệu : Dùng cho học sinh các trường Trung học chuyên nghiệp / G. M. Ixnôvit, Nguyễn Văn Mậu dịch, Nguyễn Văn Nhậm dịch. - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1978. - 315 tr. ; 19 cm. Kho 1: 46c |
16 |
Sức bền vật liệu / Lê Hồng Ngọc. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 319 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c |
17 |
Sức bền vật liệu : Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng. - In lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2003. - 140 tr. ; 27 cm. Kho 1; 3c, kho 2: 7c |
18 |
Sức bền vật liệu : Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng. - In lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2003. - 108 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c, kho 2: 5c |
19 |
Sức bền vật liệu : Tập 3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng. - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2002. - 156 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c, kho 2: 6c |
20 |
Cơ kỹ thuật II / Ngô Kiều Nhi chủ biên, Trần Công Nghị. - TP.HCM : Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2004. - 344 tr. ; 2 cm. Kho 1: 1c |
21 |
Cơ kỹ thuật : Dùng cho các trường dạy nghề / Nguyễn Khắc Đạm. - H. : Giáo dục, 1992. - 154 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
22 |
Sức bền vật liệu : Dùng cho đào tạo kỹ sư thực hành / Nguyễn Quang Anh, Nguyễn Văn Nhậm, Chu Đình Tự. - In lần thứ 1. - H. : Trung học GTVT Khu vực I, 1993. - 204 tr. ; 25 cm. Kho 1: 55c, kho 2: 9c |
23 |
Sức bền vật liệu : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng / Nguyễn Văn Liên chủ biên, Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành. - In lần thứ 3. - H. : Xây dựng, 2003. - 330 tr. ; 21 cm. Kho 1: 5c |
24 |
Sức bền vật liệu / Nguyễn Văn Nhậm chủ biên. - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1981. - 342 tr. ; 21 cm. Kho 1: 1c |
25 |
Tính toán độ bền mỏi / Nguyễn Văn Phái, Nguyễn Quốc Việt. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 169 tr. ; 24 cm. Kho 1: 3c, kho 2: 2c |
26 |
Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Văn Quảng biên soạn, Trần Lê Bình hiệu đính, Phạm Quang Dũng hiệu đính. - In lần thứ 1. - TP.HCM : Đại học GTVT Tp. HCM, 2005. - 380 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
27 |
Sức bền vật liệu / Nguyễn Văn Quảng. - In lần thứ 1. - H. : Trường đại học Giao thông vận tải Hà Nội, 1999. - 312 tr. ; 20 cm. Kho 1: 12c, kho 2: 19c |
28 |
Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Xuân Lựu chủ biên. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2000. - 320 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c |
29 |
Sức bền vật liệu : Những bài tập năng cao / Nguyễn Xuân Lựu chủ biên. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2000. - 144 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
30 |
Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Y Tô chủ biên. - H. : Khoa học lịch sử Việt Nam, 1996. - 75 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
31 |
Sức bền vật liệu / Nguyễn Y Tô chủ biên. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 140 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
32 |
Bài tập sức bền vật liệu / Nhiều tác giả , Vũ Đình Lai dịch, Nguyễn Văn Nhậm dịch. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2002. - 432 tr. ; 24 cm. Kho 1: 3c |
33 |
Statics and strength of materials : foundations for structural design / Barry Onouye. - In lần thứ 1. - The United States of American : Prentice Hall, 2004. - 472 tr. ; 28 cm. Kho 1: 3c |
34 |
Bài tập sức bền vật liệu / Phạm Đức Phung. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2008. - 302 tr. ; 27 cm. Kho 1: 4c, kho 2: 2c |
35 |
Bài tập sức bền vật liệu / Phạm Đức Phung. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010. - 302 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c, kho 2: 18c |
36 |
Sức bền vật liệu / Phạm Ngọc Khánh chủ biên. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2002. - 339 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c |
37 |
Giáo trình sức bền vật liệu / Tác giả tập thể. - H. : Xây dựng, 2004. - 166 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
38 |
Bài tập sức bền vật liệu / Thái Thế Hùng chủ biên. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 338 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c |
39 |
Bài tập sức bền vật liệu : tóm tắt lý thuyết, các bài mẫu, bài tập tự giải đề thi tuyển sinh sau đại học và Olypic / Thái Thế Hùng chủ biên ... [et. al]. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 334 tr. ; 24 cm. Kho 1: 6c, kho 2: 4c |
40 |
Bài tập sức bền vật liệu / Trần Chương, Tô Văn Tấn. - Lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2009. - 182 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c |
41 |
Bài tập sức bền vật liệu / Trần Đức Trung, Nguyễn Việt Hùng. - H. : Xây dựng, 2008. - 302 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
42 |
Bài tập sức bền vật liệu / Trần Đức Trung, Nguyễn Việt Hùng. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2002. - 73 tr. ; 24 cm. Kho 1: 5c |
43 |
Sức bền vật liệu / Trần Văn Liên. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2009. - 315 tr. ; 27 cm. Kho 1: 6c, kho 2: 15c |
44 |
Sức bền vật liệu các bài tập lớn tính toán - thiết kế / Tô Văn Tấn. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2010. - 196 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c |
45 |
Bài tập sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2008. - 492 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c |
46 |
Sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai chủ biên. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2002. - 468 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
47 |
Sức bền vật liệu : Tập 1 / Vũ Đình Lai chủ biên, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi. - In lần thứ 2. - H. : Giao thông vận tải, 2005. - 300 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
48 |
Sức bền vật liệu : Tập 2 / Vũ Đình Lai chủ biên, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi. - In lần thứ 2. - H. : Giao thông vận tải, 2004. - 172 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
49 |
Sức bền vật liệu. Tập 1 / Vũ Đình Lai chủ biên, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi. - H. : Giao thông vận tải, 2007. - 300 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
50 |
Sức bền vật liệu. Tập 2 / Vũ Đình Lai chủ biên, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi. - H. : Giao thông vận tải, 2007. - 170 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
51 |
Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu. - Tái bản lần thứ 2. - H. : GDVN, 2010. - 443 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
52 |
Sức bền vật liệu : Tập một /Lê Quang Minh. - Tái bản lần thứ 3. - H. : GDVN, 2010. - 242 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
53 |
Sức bền vật liệu : Tập hai /Lê Quang Minh. - Tái bản lần thứ 3. - H. : GDVN, 2010. - 299 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
54 |
Giáo trình bài giảng sức bền vật liệu /Phạm Ngọc Khánh. - Lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2012. - 204 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
55 |
Giáo trình sức bền vật liệu /Đỗ Kiến Quốc. - Tái bản lần thứ 4. - Tp. HCM : ĐHQG, 2011. - 403 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
56 |
Sức bền vật liệu lý thuyết và bài tập (Dùng trong các trường đại học kỹ thuật) /Nhữ Phương Mai. - Lần thứ 1. - H. : GDVN, 2010. - 332 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
57 |
Ôn thi cao học môn sức bền vật liệu /Nguyễn Trọng Phước. - Lần thứ 1. - Tp. HCM : ĐH Bách khoa, 2011. - 298 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
58 |
Bài tập sức bền vật liệu /Phạm Ngọc Khánh. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010. - 486 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
59 |
Sức bền vật liệu toàn tập /Đặng Việt Cương. - Lần thứ 1. - H. : KHKT, 2008. - 588 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
60 |
Sức bền vật liệu /Thái Thế Hùng. - Lần thứ 2. - H. : KHKT, 2009. - 280 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
61 |
Bài tập sức bền vật liệu /Tô Văn Tấn. - Lần thứ 1. - Tp. HCM. : ĐH Công nghiệp, 2011. - 189 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
62 |
Bài tập sức bền vật liệu /Trần Chương. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012. - 181 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
63 |
Bài tập sức bền vật liệu /Vũ Đình Lai. - Lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2011. - 492 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
64 |
Bài tập sức bền vật liệu /Nguyễn Xuân Lựu. - Tái bản lần thứ 2. - H. : GTVT, 2011. - 380 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
65 |
Đề bài và hướng dẫn giải bài tập lớn sức bền vật liệu cơ học kết cấu /Lều Mộc Lan. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010. - 91 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
66 |
Bài tập sức bền vật liệu (Chọn lọc - giải mẫu - Hướng dẫn và đáp số) /Đặng Việt Cương. - Lần thứ 1. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2012. - 387 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |