STT |
TÊN TÀI LIỆU |
1 |
Bài giảng môn học địa chất công trình : Dùng cho ngành xây dựng (bản photo). - H. : Trường đại học Giao thông vận tải Hà Nội, 1995. - 131 tr. ; 27 cm. Kho 1: 10c |
2 |
Bài giảng môn học địa chất công trình : Dùng cho ngành xây dựng. - H. : Trường đại học Giao thông vận tải Hà Nội, 1995. - 131 tr. ; 27 cm. Kho 1: 10c |
3 |
Bài tập cơ học đất / Bùi Anh Định. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2001. - 168 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
4 |
Cơ học đất (Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng cầu đường) / Bùi Anh Định. - In lần thứ 3. - H. : Giao thông vận tải, 2006. - 288 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
5 |
Cơ học đất : Dùng cho sinh viên ngành xây dựng cầu đường / Bùi Anh Định. - H. : Trường đại học Giao thông vận tải Hà Nội, 1994. - 296 tr. ; 27 cm. Kho 1: 6c |
6 |
Địa chất kiến trúc / La Thị Chích. - TP.HCM : Đại học Kỹ thuật Tp.HCM, 1997. - 132 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
7 |
Giáo trình cơ học đất : Dành cho sinh viên ngành xây dựng công trình / Nguyễn Hữu Huy. - H. : Trường Trung học GTVT 3, 1999. - 170 tr. ; 29 cm. Kho 1: 15c |
8 |
Địa chất công trình (Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng cầu đường) / Nguyễn Sỹ Ngọc, Trần Văn Dương. - In lần thứ 4. - H. : Giao thông vận tải, 2006. - 236 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
9 |
Địa chất công trình / Nguyễn Sỹ Ngọc, Trần Văn Dương. - H. : Trường đại học Giao thông vận tải Hà Nội, 1997. - 184 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
10 |
Bài tập địa chất cơ học đất và nền móng công trình / Nguyễn Uyên. - H. : Xây dựng, 2005. - 344 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
11 |
>Địa chất công trình / Nguyễn Uyên ... [et. al]. - H. : Xây dựng, 2002. - 287 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
12 |
Cơ học đất / Nguyễn Văn Quì chủ biên. - In lần thứ 3. - : Giáo dục, 1995. - 324 tr. ; 19 cm. Kho 1: 21c, kho 2: 17c |
13 |
Thổ chất và công trình / Nguyễn Văn Thơ. - H. : [K.n], 1997. - 108 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
14 |
Địa chất cơ đất (Lưu hành nội bộ) / Phạm Văn Việt. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng GTVT3, 2008. - 302 tr. ; 24 cm. Kho 1: 25c, kho 2: 25c |
15 |
Giáo trình Cơ học đất / Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương. - H. : Xây dựng, 2002. - 182 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
16 |
Bài tập cơ học đất : Dùng cho học sinh các ngành xây dựng, thủy lợi, giao thông / Vũ Công Ngữ chủ biên. - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 1997. - 343 tr. ; 20 cm. Kho 1: 21c, kho 2: 34c |
17 |
Cơ học đất / Vũ Công Ngữ chủ biên, Nguyễn Văn Dũng. - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 238 tr. ; 20 cm. Kho 1: 4c |
18 |
Cơ học đất / Vũ Công Ngữ chủ biên, Nguyễn Văn Dũng. - In lần thứ 4. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 283 tr. ; 24 cm. Kho 2: 1c |
19 |
Bài giảng cơ học đất / Vương Văn Thành. - H. : Đại học Kiến trúc Hà nội, 1995. - 149 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
20 |
Cơ học đất /Phan Hồng Quân. - H. : GDVN, 2012. - 263 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
21 |
Bài tập cơ học đất /Tạ Đức Thịnh. - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2011. - 172 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
22 |
Thi công đất và nền móng /Lê Văn Kiểm. - Lần thứ 1. - Tp. HCM.: ĐHQG, 2010. - 488 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
23 |
Các vấn đề về nước dưới đất / Nguyễn Hồng Đức. - H. : Xây dựng, 2012. - 194 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
24 |
Đất xây dựng, địa chất công trình và kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích. - H. : Xây dựng, 2011. - 412 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
25 |
Cơ học kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang . - H. : GDVN, 2009. Kho 1: 01c |