STT
|
TÊN TÀI LIỆU
|
1
|
Bài giảng vật liệu xây dựng : Dùng cho các lớp trung học xây dựng. - In lần thứ 1. - H. : Trường Trung học xây dựng 1, 1995. - 120 tr. ; 27 cm. Kho 1: 8c
|
2
|
Giáo trình vật liệu xây dựng / Bộ Xây dựng biên soạn. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2007. - 235 tr. ; 27 cm. Kho 1: 12c, kho 2: 10c
|
3
|
Vật liệu xây dựng / Bùi Đức Tiển. - H. : Xây dựng, 1997. - 261 tr. ; 21 cm. Kho 1: 3c
|
4
|
Vật liệu lọc dạng hạt dùng trong hệ thống xử lý nước sạch yêu cầu kỹ thuật : TCXDVN 310 : 2004 / Bùi Hữu Hạnh chủ biên. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2004. - 28 tr. ; 31 cm. Kho 1: 5c, kho 2: 5c
|
5
|
Tiêu chuẩn vật liệu xây dựng : TCXDVN (307, 308, : 2003); ( 311, 312, 316, 317 :2004) / Bùi Hữu Hạnh. - H. : Xây dựng, 2004. - 56 tr. ; 31 cm. Kho 1: 10c
|
6
|
Hướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng / Lê Thuận Đăng. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2001. - 648 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c
|
7
|
Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng / Nguyễn Cao Đức ... [et. al]. - H. : Xây dựng, 2009. - 98 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
8
|
Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng : Tập 1 / Nguyễn Thúc Tuyên chủ biên. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1983. - 271 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c
|
9
|
Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng : Tập 2 / Nguyễn Thúc Tuyên chủ biên. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1983. - 271 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c
|
10
|
Vật liệu xây dựng / Phạm Duy Hữu chủ biên, Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc. - In lần thứ 2. - H. : Giao thông vận tải, 2009. - 271 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
11
|
Vật liệu xây dựng / Phạm Duy Hữu chủ biên, Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc. - In lần thứ 3. - H. : Giao thông vận tải, 2009. - 271 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
12
|
Thí nghiệm và bài tập vật liệu xây dựng / Phạm Duy Hữu. - H. : Giao thông vận tải, 2000. - 188 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
13
|
Vật liệu xây dựng / Phạm Duy Hữu, Ngô Xuân Quang. - H. : Giao thông vận tải, 2000. - 270 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
14
|
Vật liệu xây dựng : Viết theo chương trình đã được hội đồng môn học ngành xây dựng thông qua / Phạm Duy Hữu, Phùng Văn Lự, Phan Khắc Trí. - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 1997. - 343 tr. ; 20 cm. Kho 1: 22c, kho 2: 19c
|
15
|
Vật liệu xây dựng : Viết theo chương trình đã được hội đồng môn học ngành xây dựng thông qua / Phạm Duy Hữu, Phùng Văn Lự, Phan Khắc Trí. - In lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2004. - 348 tr. ; 21 cm. Kho 1: 6c, kho 2: 24c
|
16
|
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự chủ biên ... [et. al]. - H. : Giáo dục, 2003. - 203 tr. ; 21 cm. Kho 1: 5c
|
17
|
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự chủ biên. - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 1997. - 341 tr. ; 21 cm. Kho 1: 21c, kho 2: 33c
|
18
|
Giáo trình vật liệu xây dựng : Dùng cho các trường đào tạo hệ THCN - Dạy nghề / Phùng Văn Lự. - In lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2006. - 188 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c
|
19
|
Vật liệu và sản phẩm trong xây dựng / Phùng Văn Lự. - H. : Xây dựng, 2002. - 294 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c
|
20
|
Vật liệu và sản phẩm trong xây dựng / Phùng Văn Lự. - H. : Xây dựng, 2002. - 294 tr. ; 27 cm. Kho 1: 15c, kho 2: 20c
|
21
|
Vật liệu xây dựng (Viết theo chương trình đã được Hội đồng môn học ngành Xây dựng thông qua) / Phùng Văn Lự. - In lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2004. - 348 tr. ; 21 cm. Kho 1: 1c
|
22
|
Tiêu chuẩn vật liệu xây dựng : TCVN 6926 : 2001; TCXDVN 291 : 2002; TCVN 197 : 2002(ISO 6829 : 1998); TCXDVN 262 : 2001; TCXDVN 277 : 2002; TCXDVN 290 : 2002; TCVN 6151-1: 2002(ISO 4422-1 : 1996); TCVN 6151-2 : 2002(ISO 4422-2 : 1996); TCVN 6151-3 : 2002(ISO 4422-3 : 1996); TCVN 6151-4 : 2002(ISO 4422-4 : 1997); TCVN 6151-5 : 2002 (ISO 4422-5 : 1997); TCVN 7131 : 2002; TCXDVN 292 : 2002; TCVN 7190-1: 2002; TCVN 7190-2: 2002; TCVN 7194 : 2002; TCVN 7218 : 2002; TCVN 7219 : 2002; TCVN 7195 : 2002; TCXDVN 294 : 2003 / Tác giả tập thể. - H. : Xây dựng, 2003. - 196 tr. ; 31 cm. Kho 1: 4c
|
23
|
Cơ sở kỹ thuật rung trong xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng / Trần Văn Tuấn. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2005. - 378 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c
|
24
|
Vật liệu xây dựng / Vũ Văn Luân. - In lần thứ 1. - H. : Lao động -xã hội, 2006. - 304 tr. ; 21 cm. Kho 1: 82c, kho 2: 68c
|
25
|
Chỉ dẫn kỹ thuật chọn thành phần bê tông các loại / Bộ Xây dựng. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2012. - 57 tr. ; 31 cm. Kho 1: 01
|
26
|
Giáo trình vật liệu xây dựng / Bộ Xây dựng. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2012. - 235 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c
|
27
|
Thép xây dựng / Phạm Huy Chính. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2011. - 165 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c
|
28
|
Thiết kế kết cấu thép (Theo quy phạm Hoa Kì AISC/ASD) / Đoàn Định Kiến
. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012. - 237 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c
|
29
|
Thiết kế kết cấu thép thành mỏng tạo hình nguội / Đoàn Định Kiến
. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011. - 175 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c
|
30
|
Thiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn Anh BS 5950: PART 1: 2000 / Đoàn Định Kiến
. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012. - 150 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c
|
31
|
Thiết kế khung thép nhà công nghiệp một tầng, một nhịp / Phạm Minh Hà
. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012. - 103 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c
|
32
|
Tính toán và thiết kế khung thép liên kết đàn hồi / Vũ Quốc Anh. - Lần thứ nhất. - H. : Xây dựng, 2012. - 236 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c
|
33
|
Vật liệu hiệu quả trong xây dựng các công trình giao thông / Phạm Hữu Hanh
. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012. - 242 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c
|
34
|
Vật liệu và sản phẩm trong xây dựng / Phùng Văn Lự. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012. - 294 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c
|
35
|
Bê tông Asphalt và hỗn hợp Asphalt / Phạm Duy Hữu. - H. : GTVT, 2010. Kho 1: 01c
|