STT
|
TÊN TÀI LIỆU |
1
|
Tự động hóa tính toán thiết kế chi tiết máy : theo giáo trình chi tiết máy / Ngô Văn Quyết. - In lần thứ 1. - TP.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 278 tr. ; 24 cm. Kho 1: 3c, kho 2: 2c |
2
|
Độ tin cậy trong thiết kế chế tạo máy và hệ cơ khí / Nguyễn Doãn Ý. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2004. - 324 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
3
|
Bài tập chi tiết máy / Nguyễn Hữu Lộc. - TP.HCM : Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2003. - 336 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c |
4
|
Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp. - H. : Giáo dục, 2002. - 212 tr. ; 27 cm. Kho 1: 10c, kho 2: 4c |
5
|
Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp. - In lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2003. - 144 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
6
|
Nguyên lý - Chi tiết máy : Tập 1, dùng cho hệ không cơ khí và tại chức / Nhiều tác giả. - H. : Trường đại học Giao thông vận tải Hà Nội, 1992. - 199 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
7
|
Nguyên lý - Chi tiết máy : Tập 2, dùng cho hệ không cơ khí và tại chức / Nhiều tác giả. - H. : Trường đại học Giao thông vận tải Hà Nội, 1992. - 167 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
8
|
Dung sai và lắp ghép / Ninh Đức Tôn. - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2002. - 176 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
9
|
Dung sai và lắp ghép / Ninh Đức Tôn. - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2003. - 176 tr. ; 27 cm. Kho 1: 4c |
10
|
Bài tập chi tiết máy / S. N. Nitriportric,, Võ Trần Khúc Nhã dịch. - TP.HCM : Hải phòng, 2004. - 448 tr. ; 19 cm. Kho 1: 5c, kho 2: 5c |
11
|
Gia công tinh bề mặt chi tiết máy : dùng cho giảng dạy, nghiên cứu và sản xuất / Trần Văn Địch. - In lần thứ 1. - TP.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 247 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c, kho 2: 3c |
12
|
Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Chất Trịnh. - In lần thứ 4. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 255 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c, kho 2: 2c |
13
|
Chi tiết máy / Trịnh Phôi. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1982. - 279 tr. ; 19 cm. Kho 1: 16c, kho 2: 1c |
14
|
Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Phôi. - In lần thứ 3. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 220 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
15
|
Sổ tay tính toán độ bền tuổi thọ chi tiết máy và kết cấu / V. PKogaep, Võ Trần Khúc Nhã biên soạn. - TP.HCM : Hải phòng, 2006. - 460 tr. ; 19 cm. Kho 1: 1c |
16
|
Kỹ thuật cơ khí : Tập 1- Đo lường chính / Byung Seok Yoo, Nguyễn Đức Hiếu dịch, Nhiều tác giả dịch. - H. : Lao động - Xã hội, 2000. - 46 tr. ; 29 cm. Kho 1: 2c |
17
|
Kỹ thuật cơ khí : Tập 2- Chi tiết máy / Byung Seok Yoo, Trần Văn Nghĩa dịch. - H. : Lao động - Xã hội, 2000. - 95 tr. ; 29 cm. Kho 1: 2c |
18
|
Giáo trình nguyên lý máy / Bùi Lê Ngôn. - H.: Xây dựng, 2011. - 163 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |