Trường Cao đẳng GTVT Trung ương VI được thành lập từ năm 1976 của Bộ GTVT là trường đào tạo đa cấp, đa ngành, tiên tiến, hiện đại, hội nhập quốc tế, đáp ứng yêu cầu đào tạo nguồn nhân lực trình độ cao cho sự nghiệp công nghiệp hóa – hiện đại hóa đất nước, Trường được xếp vào các trường hàng đầu trong nước và khu vực ASEAN.
Tài liệu tham khảo

[Đăng ngày: 18/10/2013]

STT
TÊN TÀI LIỆU
1
Định mức tỉ lệ khấu hao hàng năm của các loại máy và thiết bị xây dựng. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 1999. - 51 tr. ; 20 cm. Kho 1: 5c
2
Máy đào và chuyển đất : TCXD 241: 2000; TCXD 242 2000; TCXD 243: 2000. - H. : Xây dựng, 2000. - 26 tr. ; 31 cm. Kho 1: 2c
3
 Trang bị điện máy xây dựng / Đỗ Xuân Tùng chủ biên. - H. : Xây dựng, 1998. - 220 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c
4
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng / Đoàn Tài Ngọ. - H. : Xây dựng, 2000. - 292 tr. ; 27 cm. Kho 2: 2c
5
Sửa chữa máy xây dựng / Dương Văn Đức. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2004. - 392 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c
6
Máy làm đất / Hoa Văn Ngũ, Lưu Bá Thuận, Phạm Hữu Đỗng chủ biên. - H. : Xây dựng, 2004. - 424 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c
7
Sổ tay máy làm đất / Lê Kim Truyền, Vũ Minh Khương. - H. : Xây dựng, 2002. - 128 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c
8
Máy xây dựng / Lê Văn Kiểm. - In lần thứ 1. - TP.HCM : Đại học Kỹ thuật Tp.HCM, 1997. - 141 tr. ; 20 cm. Kho 1: 3c
9
Giáo trình máy xây dựng / Lưu Bá Thuận. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2008. - 240 tr. ; 27 cm. Kho 1: 8c, kho 2: 4c
10
Kinh tế máy xây dựng và xếp dỡ / Nguyễn Bính. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2004. - 180 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c
11
Máy xây dựng / Nguyễn Đăng Cường, Vũ Minh Khương chủ biên. - H. : Xây dựng, 2008. - 263 tr. ; 27 cm. Kho 2: 2c
12
Máy xây dựng / Nguyễn Đăng Cường, Vũ Minh Khương chủ biên. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2004. - 264 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c
13
Sửa chữa máy xây dựng - xếp dỡ và thiết kế xưởng / Nguyễn Đăng Điệm. - H. : Giao thông vận tải, 2006. - 316 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
14
Sửa chữa máy xây dựng-xếp dỡ và thiết kế xưởng / Nguyễn Đăng Điệm. - H. : Giao thông vận tải, 1995. - 288 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
15
Sử dụng máy xây dựng / Nguyễn Đình Thuận. - H. : Giao thông vận tải, 1995. - 219 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
16
Sử dụng máy xây dựng và máy làm đường / Nguyễn Đình Thuận. - H. : Giao thông vận tải, 1999. - 292 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c
17
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng / Nguyễn Hồng Ngân. - H. : Xây dựng, 1999. - 234 tr. ; 20 cm. Kho 1: 1c
18
Máy xây dựng / Nguyễn Thị Tâm. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2002. - 374 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c
19
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng / Nguyễn Tiến Thu. - H. : Xây dựng, 1999. - 71 tr. ; 27 cm. Kho 1: 4c
20
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng / Nguyễn Tiến Thu. - H. : Xây dựng, 2008. - 71 tr. ; 27 cm. Kho 2: 1c
21
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng / Nguyễn Tiến Thu. - H. : Xây dựng, 2008. - 71 tr. ; 27 cm. Kho 2: 1c
22
Máy trục - vận chuyển / Nguyễn Văn Hợp chủ biên. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2000. - 355 tr. ; 27 cm. Kho 1: 4c
23
Máy xây dựng / Nguyễn Văn Hùng chủ biên, Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 272 tr. ; 27 cm. Kho 1: 7c
24
Máy và thiết bị xây dựng / Nguyễn Văn Hùng. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2001. - 284 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c
25
Sử dụng máy trục / Nguyễn Văn Ngọc. - H. : Công nhân kỹ thuật, 1983. - 323 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c
26
Máy xây dựng : Phần bài tập / Phạm Quang Dũng chủ biên, Nguyễn Văn Hùng, Lưu Bá Thuận. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 102 tr. ; 26 cm. Kho 2: 3c
27
 Máy xây dựng : Phần bài tập / Phạm Quang Dũng chủ biên. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 102 tr. ; 26 cm. Kho 1: 5c
28
Máy và thiết bị sản xuất vật liệu xây dựng / Trần Quang Quý chủ biên. - H. : Giao thông vận tải, 2002. - 383 tr. ; 27 cm. Kho 1: 4c
29
Khai thác máy xây dựng / Trần Văn Tuấn, Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Hoàng Nam. - H. : Giáo dục, 1996. - 332 tr. ; 20 cm. Kho 1: 11c
30
Giáo trình khai thác máy xây dựng / Trần Xuân Hiển biên soạn. - In lần thứ 1. - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 156 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c
31
Máy và thiết bị nâng / Trương Quốc Thành chủ biên, Phạm Quang Dũng. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 366 tr. ; 26 cm. Kho 1: 7c
32
Cơ sở thiết kế máy xây dựng / Vũ Liêm Chính. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2002. - 355 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c
33
Sổ tay máy xây dựng / Vũ Liêm Chính, Đỗ Xuân Đinh, Nguyễn Văn Hùng, Hoa Văn Ngũ. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 351 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c
34
Sổ tay máy xây dựng / Vũ Thanh Bình chủ biên, Nguyễn Văn Bang, Trương Biên. - In lần thứ 2. - H. : Giao thông vận tải, 2007. - 937 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
35
Máy làm đất / Vũ Thế Lộc, Vũ Thanh Bình. - In lần thứ 2. - H. : Giao thông vận tải, 1997. - 346 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
36
Sổ tay máy xây dựng / Vũ Thế Lộc. - H. : Giao thông vận tải, 2012. Kho 1: 2c; kho 2: 3c
37
Sổ tay chọn máy thi công / Vũ Văn Lộc. - H. : XD, 2011. Kho 1: 1c; kho 2: 2c













Đang online: 744


Số lượt truy cập: 1944249

Doanh nghiệp đối tác