STT
|
TÊN TÀI LIỆU
|
1
|
Kỹ thuật điện : Tài liệu dùng cho các trường THCN và DN / Nguyễn Ngọc Lân, Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn Thị Quỳnh Hoa. - H. : Lao động - xã hội, 2005. - 204 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
2
|
Điện kỹ thuật : Tài liệu dùng cho các trường THCN và DN. Tập 2 / Nguyễn Viết Hải chủ biên. - H. : Lao động - xã hội, 2006. - 63 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
3
|
Điện kỹ thuật : Tài liệu tham khảo dùng cho đào tạo công nhân kỹ thuật nghề điện. Tập 1 / Nguyễn Viết Hải chủ biên. - H. : Lao động - xã hội, 2004. - 104 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
4
|
Điện kỹ thuật / Phan Ngọc Bích. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 308 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c, kho 2: 1c
|
5
|
Kỹ thuật điện : Dùng cho các trường đại học thuộc nhóm ngành xây dựng công trình. - H. : Xây dựng, 1996. - 256 tr. ; 26 cm. Kho 1: 1c
|
6
|
Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / W. Buchanan, Ngô Diên Tập dịch, Phạm Huy Quỳnh dịch. - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 491 tr. ; 24 cm. Kho 1: 2c
|
7
|
Bài tập kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào chủ biên. - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2008. - 192 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c
|
8
|
Kĩ thuật điện : dùng cho các trường đại học kĩ thuật / Đặng Văn Đào chủ biên, Lê Văn Doanh. - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 1999. - 188 tr. ; 27 cm. Kho 1: 18c, kho 2: 7c
|
9
|
Kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào. - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1995. - 188 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
10
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. - In lần thứ 3. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 319 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
11
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh. - In lần thứ 8. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 319 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c
|
12
|
Giáo trình kỹ thuật điện : Dùng cho các trường đại học và cao đẳng khối công nghệ / Đặng Văn Thành (chủ biên); Lê Thị Thanh Hoàng, Phạm Thị Nga. - Lần thứ 1. - Tp.HCM. : Đại học quốc gia, 2010. - 243 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c
|
13
|
Kỹ thuật điện tử / Lê Phi Yến, Lưu Phú, Nguyễn Như Anh. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 349tr. ; 24cm. Kho 1: 1c
|
14
|
Điện và điện cơ / Ngọc Tuấn biên soạn. - In lần thứ 1. - TP.HCM : Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2003. - 205 tr. ; 21 cm. Kho 1: 2c, kho 2: 3c
|
15
|
Vật liệu kỹ thuật điện / Nguyễn Đình Thắng. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 388 tr. ; 24 cm. Kho 1: 2c, kho 2: 3c
|
16
|
Bài tập kỹ thuật điện / Nguyễn Kim Đính. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2003. - 327 tr. ; 21 cm. Kho 1: 1c
|
17
|
Kỹ thuật điện : Tài liệu dùng cho các trường THCN và DN / Nguyễn Ngọc Lân, Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn Thị Quỳnh Hoa. - H. : Lao động - xã hội, 2005. - 204 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
18
|
Kỹ thuật quấn dây / Nguyễn Thuận, Minh Hải. - In lần thứ 1. - 2001. - 327 tr. ; 21 cm. Kho 1: 6c, kho 2: 4c
|
19
|
Hướng dẫn giải bài tập kỹ thuật điện / Nguyễn Văn Điền, Phạm Thị Giới. - H. : Xây dựng, 2001. - 166 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c
|
20
|
Kỹ thuật điện cơ / Nguyễn Văn Tuệ. - In lần thứ 1. - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2003. - 412 tr. ; 21 cm. Kho 1: 2c, kho 2: 3c
|
21
|
Điện kỹ thuật : Tài liệu dùng cho các trường THCN và DN. Tập 2 / Nguyễn Viết Hải chủ biên. - H. : Lao động - xã hội, 2006. - 63 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
22
|
Cơ sở kỹ thuật điện tử số / Nhiều tác giả. - In lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2001. - 360 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c
|
23
|
Kỹ thuật điện 2 / Nhiều tác giả. - H. : Giáo dục, 2001. - 120 tr. ; 27 cm. Kho 1: 10c
|
24
|
Hỏi đáp về kỹ thuật điện hạ áp / Phạm Văn Kiết. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 290 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c
|
25
|
Bài tập cơ sở kỹ thuật điện / Thân Ngọc Hoàn. - H. : Xây dựng, 2002. - 254 tr. ; 21 cm. Kho 1: 7c
|
26
|
Bài tập kỹ thuật điện / Trương Tri Ngộ. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 1998. - 162 tr. ; 27 cm. Kho 1: 16c, kho 2: 5c
|
27
|
Bài tập kỹ thuật điện : Trắc nghiệm và tự luận /Phan Thị Huệ - In lần thứ 1. - H. : KHKT, 2008. - 127 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c
|
28
|
Bài tập kỹ thuật điện /Nguyễn Kim Đính - Tái bản lần thứ 3. - Tp. HCM. : ĐHQG, 2010. - 327 tr. ; 21 cm. Kho 1: 01c
|