STT
|
TÊN TÀI LIỆU |
1
|
Công nghệ Gia công kim loại / Bùi Lê Gôn, Trịnh Duy Cấp. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 1998. - 210 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
2
|
Kim loại học vật lý : Tập 1 / R. W. Cahn ... [et. al]. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1975. - 219 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
3
|
Kim loại học vật lý : Tập 2 / R. W. Cahn ... [et. al]. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1975. - 219 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
4
|
Kỹ thuật hàn điện, cắt và uốn kim loại / Chung Thế Quang ... [et. al]. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2003. - 270 tr. ; 21 cm. Kho 1: 8c |
5
|
Hỏi đáp về dập tấm và cán kéo kim loại / Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Ngọc Giao, Nguyễn Mậu Đằng. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 156 tr. ; 19 cm. Kho 1: 2c |
6
|
Nhiệt luyện kim loại / B. M. Duev, Võ Trần Khúc Nhã dịch. - In lần thứ 1. - Hải phòng : Hải phòng, 2003. - 225 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
7
|
Nhiệt luyện kim loại : Sách dạy nghề / B. M. Duev, Võ Trần Khúc Nhã dịch. - In lần thứ 1. - Hải phòng : Hải phòng, 2003. - 228 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
8
|
Cắt kim loại / E.M.Trent, Võ Trần Khúc Nhã dịch. - In lần thứ 1. - Hải phòng : Hải phòng, 2003. - 284 tr. ; 19 cm. Kho 1: 4c, kho 2: 5c |
9
|
Kĩ thuật luyện kim / Hoàng Kim Cơ, Phan Kim Đĩnh, Lê Xuân Khuông. - In lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 1998. - 348 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
10
|
Công nghệ kim loại / Hoàng Tùng. - In lần thứ 1. - TP.HCM : Đại học GTVT Tp. HCM, 2005. - 286 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
11
|
Các nguyên lý công nghệ hàn / L.M.Gourd , Võ Trần Khúc Nhã dịch. - In lần thứ 1. - Hải phòng : Hải phòng, 2003. - 254 tr. ; 19 cm. Kho 1:3c, kho 2: 5c |
12
|
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD-CAM-CNC : Dùng cho ngành Kỹ thuật, quản trị kinh doanh, sư phạm kỹ thuật.. / Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Tiến Đào. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 298 tr. ; 24 cm. Kho 1: 5c |
13
|
Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại. / Nguyễn Tiến Lưỡng chủ biên, Trần Sỹ Tuý, Bùi Quý Lực. - In lần thứ 3. - TP.HCM : Giáo dục, 2004. - 272 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c |
14
|
Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại. Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại - Phạm vi ứng dụng : Dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Tiến Lưỡng chủ biên, Trần Sỹ Tuý, Trần Quý Lực. - H. : Giáo dục, 2002. - 271 tr. ; 24 cm. Kho 1: 3c |
15
|
Giáo trình công nghệ kim loại / Trần Ngọc Chuyên. - H. : Nông nghiệp, 1980. - 274 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c |
16
|
Giáo trình công nghệ và thiết bị cán thép hình / Đào Minh Ngừng. - Lần thứ 1. - H.: Bách khoa, 2011. - 319 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |