STT |
TÊN TÀI LIỆU |
1 |
Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu động cơ xăng / Bộ Xây dựng. - Lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2010. - 132tr. ; 24cm. Kho 1: 1c |
2 |
Trang bị điện và điện tử trên ô tô hiện đại hệ thống điện động cơ / Đỗ Văn Dũng. - Lần thứ 1. - Tp. HCM. : Đại học quốc gia, 2004. - 309tr. ; 29cm. Kho 1: 1c |
3 |
Sửa chữa các kiểu xe gắn máy đời mới nhãn hiệu kymco / Đường Hân. - In lần thứ 2. - Hải phòng : Hải phòng, 2003. - 348 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
4 |
Automobile : Drivers Manual / V.Kalissky. - In lần thứ 3. - Moscow : Mir publishers Moscow, 1981. - 410 tr. ; 19 cm. Kho 1: 1c |
5 |
Auxiliary units climate control system. - In lần thứ 1. - Việt Nam : Palio-albea, 2002. - 400 tr. ; 29 cm. Kho 1: 1c |
6 |
Bài giảng công nghệ chế tạo phụ tùng : Dùng cho các ngành và chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng giao thông , cơ khí ô tô , cơ khí giao thông công chính / Trần Đình Quý. - In lần thứ 1. - H. : Trường đại học Giao thông vận tải Hà Nội, 1999. - 108 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
7 |
Bảo dưỡng kỹ thuật và chuẩn đoán ôtô : Tập 1 / Cao Trọng Hiền chủ biên. - In lần thứ 1. - H. : Trường Cao đẳng GTVT3, 2001. - 174 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
8 |
Bảo dưỡng kỹ thuật và chuẩn đoán ôtô : Tập 2 / Cao Trọng Hiền chủ biên. - H. : Trường Cao đẳng GTVT3, 1992. - 139 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
9 |
Các dòng xe sang trọng Mercedes-Benz. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Mercedes-Ben Việt Nam, 2002. - 19 tr. ; 29 cm. Kho 1: 1c |
10 |
Cẩm nang sử dụng ôtô / Đinh Phụng Hoàng. - In lần thứ 1. - Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2001. - 142 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
11 |
Cẩm nang sửa chữa bổ sung Camry. - In lần thứ 1. - Việt Nam : TOYOTA MOTOR Vietnam, 2002. - 1000 tr. ; 29 cm. Kho 1: 1c |
12 |
Cẩm nang sửa chữa dàn âm thanh trên xe hơi / Trần Đức Lợi. - H. : Thống Kê, 2002. - 480 tr. ; 19 cm. Kho 1: 5c |
13 |
Cẩm nang sửa chữa động cơ 1NZ-FE, 2NZ-FE Toyota. - In lần thứ 1. - Việt Nam : TOYOTA MOTOR Vietnam, 2000. - 80 tr. ; 29 cm. Kho 1: 2c |
14 |
Cẩm nang sửa chữa động cơ 1ZZ-FE, 3ZZ-FE Toyota. - In lần thứ 1. - Việt Nam : TOYOTA MOTOR Vietnam, 2000. - 80 tr. ; 29 cm. Kho 1: 1c |
15 |
Cấu tạo gầm xe con / Nguyễn Khắc Trai. - In lần thứ 2. - H. : Giao thông vận tải, 2003. - 218 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
16 |
Cấu tạo ôtô : Dùng cho giáo viên kỹ thuật công nghiệp cấp 2 phổ thông / Nguyễn Tất Tiến. - H. : Bộ giáo dục và đào tạo, 1993. - 120 tr. ; 20 cm. Kho 1: 1c |
17 |
Cấu tạo và lý thuyết ôtô máy kéo / Dương Văn Đức. - H. : Xây dựng, 2005. - 356 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c, kho 2: 4c |
18 |
Cấu tạo và sửa chữa điện ôtô / Nguyễn Văn Chất, Vũ Quang Hồi, Nguyễn Văn Bổng. - In lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 1999. - 264 tr. ; 20 cm. Kho 1: 4c |
19 |
Cấu tạo và sửa chữa động cơ ôtô - xe máy : Tài liệu dùng cho các trường THCN và DN / Trịnh Văn Đại, Ninh Văn Hoàn, Lê Minh Miện. - H. : Lao động - xã hội, 2005. - 312 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
20 |
Cấu tạo, sửa chữa và bảo dưỡng động cơ ôtô / Ngô Viết Khánh. - H. : Giao thông vận tải, 1998. - 547 tr. ; 20 cm. Kho 1: 4c |
21 |
Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ô tô / Ngô Hắc Hùng. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2008. - 231 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
22 |
Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ôtô / Ngô Hắc Hùng. - In lần thứ 1. - H. : Trường Cao đẳng GTVT3, 2001. - 228 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
23 |
Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ôtô / Ngô Hắc Hùng. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2008. - 231 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
24 |
Công nghệ chế tạo phụ tùng ôtô - máy kéo / Hồ Thanh Giảng, Hồ Thị Thu Nga. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2001. - 251 tr. ; 27 cm. Kho 1: 6c, kho 2: 37c |
25 |
Công nghệ sửa chữa và phục hồi phụ tùng ôtô / Ngô Thành Bắc. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1983. - 219 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
26 |
Corolla Altis. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : TOYOTA MOTOR Vietnam, 2002. - 19 tr. ; 29 cm. Kho 1: 1c |
27 |
Độ tin cậy trong sửa chữa ôtô - máy kéo / Nguyễn Nông, Hoàng Ngọc Vinh. - H. : Giáo dục, 2000. - 116 tr. ; 27 cm. Kho 1: 4c |
28 |
Động cơ Diesel dùng cho máy công trình. - In lần thứ 1. - H. : Weichai, 2002. - 26 tr. ; 29 cm. Kho 1: 1c |
29 |
Động cơ Diesel dùng cho ôtô. - In lần thứ 1. - H. : Weichai, 2002. - 10 tr. ; 29 cm. Kho 1: 1c |
30 |
Động cơ ôtô / William H. Crouse ... [et. al]. - In lần thứ 1. - TP.HCM : Tp HCM, 2001. - 409 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
31 |
Engine repair manual (Toyota 3S-GE, 3S-GTE, 5S-FE). - In lần thứ 1. - Việt Nam : TOYOTA MOTOR Vietnam, 2002. - 400 tr. ; 29 cm. Kho 1: 1c |
32 |
Gầm ôtô / Hoàng Ân, Ngọc Kháng. - H. : Công nhân kỹ thuật, 1982. - 215 tr. ; 19 cm. Kho 1: 42c |
33 |
Giáo trình cấu tạo ôtô : Dùng cho các lớp đào tạo người lái ôtô / Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2000. - 271 tr. ; 19 cm. Kho 1: 3c |
34 |
Giáo trình hộp số tự động / Phan Văn Đáo. - TP.HCM : Đại học sư phạm kỹ thuật, 1990. - 188 tr. ; 31 cm. Kho 1: 6c |
35 |
Giáo trình hộp số tự động / Phan Văn Đáo. - TP.HCM : Đại học sư phạm kỹ thuật, 1990. - 189 tr. ; 30 cm. Kho 1: 1c |
36 |
Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ôtô, máy nổ : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính. - H. : Giáo dục, 2002. - 459 tr. ; 24 cm. Kho 1: 5c |
37 |
Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ôtô, máy nổ : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính. - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2004. - 459 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c |
38 |
Giáo trình lý thuyết kết cấu ôtô : Lý thuyết kết cấu ôtô / Nguyễn Ngọc Bích. - TP.HCM : Đại học sư phạm kỹ thuật, 1990. - 155 tr. ; 32 cm. Kho 1: 3c |
39 |
Giáo trình lý thuyết kết cấu ôtô : Phần I, Lý thuyết giản yếu ôtô / Nguyễn Ngọc Bích. - TP.HCM : Đại học sư phạm kỹ thuật, 1990. - 101 tr. ; 30 cm. Kho 1: 1c |
40 |
Giáo trình lý thuyết kết cấu ôtô phần II : Lý thuyết kết cấu ôtô / Nguyễn Ngọc Bích. - TP.HCM : Đại học sư phạm kỹ thuật, 1990. - 156 tr. ; 30 cm. Kho 1: 1c |
41 |
Giáo trình sửa chữa thông thường ôtô : Dùng cho các lớp đào tạo người lái ôtô / Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 1998. - 115 tr. ; 19 cm. Kho 1: 21c, kho 2: 12c |
42 |
Hệ động cơ khí dùng cho ôtô và tổ máy phát điện. - In lần thứ 1. - H. : Weichai, 2002. - 30 tr. ; 29 cm. Kho 1: 1c |
43 |
Hệ thống phun nhiên liệu & đánh lửa xe ô tô / Trung Minh. - In lần thứ 1. - H. : thanh niên, 2005. - 202 tr. ; 20 cm. Kho 1: 2c |
44 |
Hệ thống phun xăng điện tử dùng trên xe du lịch / Hoàng Xuân Quốc. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 121 tr. ; 24 cm. Kho 1: 2c |
45 |
Hệ thống thắng trên xe ôtô : Cấu tạo - Nguyên tắc hoạt động - Bảo dưỡng - Sửa chữa / Nguyễn Thành Trí, Châu Ngọc Thạch. - TP.HCM : Trẻ, 2002. - 391 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
46 |
Hệ thống thắng trên xe ôtô : Cấu tạo - Nguyên tắc hoạt động - Bảo dưỡng - Sửa chữa / Nguyễn Thành Trí, Châu Ngọc Thạch. - In lần thứ 1. - TP.HCM : Trẻ, 2008. - 391 tr. ; 27 cm. Kho 1: 13c, kho 2: 8c |
47 |
Hiace mới hoàn hảo và hiệu quả. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : TOYOTA MOTOR Vietnam, 2002. - 11 tr. ; 29 cm. Kho 1: 1c |
48 |
Hỏi đáp về cấu tạo và sửa chữa hệ thống điện ôtô / Hoàng Khánh Châu. - H. : Công nhân kỹ thuật, 1980. - 227 tr. ; 19 cm. Kho 1: 2c |
49 |
Hướng dẫn sử dụng xe Toyota Hiace / Võ Tấn Đông. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 183 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c, kho 2: 2c |
50 |
Hướng dẫn sử dụng xe Toyota Landcruiser / Võ Tấn Đông. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 168 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c, kho 2: 3c |
51 |
Hướng dẫn sử dụng, bảo trì và sửa chữa xe ôtô đời mới / Nguyễn Thành Trí, Châu Ngọc Thạch. - In lần thứ 2. - TP.HCM : Trẻ, 2000. - 435 tr. ; 28 cm. Kho 1: 5c |
52 |
Hướng dẫn sửa chữa các loại xe : Khung gầm bệ ôtô / Nguyễn Oanh. - In lần thứ 4. - H. : Đồng Nai, 1997. - 269 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c |
53 |
Hướng dẫn sửa chữa các loại xe : Khung gầm bệ ôtô / Nguyễn Tiếng Oanh. - In lần thứ 2. - TP.HCM : Đồng Nai, 1997. - 272 tr. ; 25 cm. Kho 1: 1c |
54 |
Hướng dẫn sửa chữa động cơ 1RZ, 2RZ, 2RZ-E (TOYOTA, HIACE) / Võ Tấn Đông. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 324 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
55 |
Innova mới ước mơ trong tầm tay. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : TOYOTA MOTOR Vietnam, 2002. - 27 tr. ; 21 cm. Kho 1: 1c |
56 |
Kết cấu và tính toán ôtô / Ngô Hắc Hùng. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 1998. - 232 tr. ; 27 cm. Kho 1: 7c, kho 2: 38c |
57 |
Kết cấu và tính toán ôtô / Ngô Hắc Hùng. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 1998. - 232 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
58 |
Kết cấu và tính toán ôtô / Ngô Hắc Hùng. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2008. - 234 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
59 |
Kiểm tra ôtô và bảo dưỡng gầm / Sang Don Han, Hoàng Vĩnh Sinh dịch. - In lần thứ 1. - H. : Lao động - Xã hội, 2000. - 345 tr. ; 28 cm. Kho 1: 2c |
60 |
Kỹ thuật điện ôtô / Trần Khắc Tuấn, Ca Lê Mạnh. - H. : Giao thông vận tải, 2001. - 140 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
61 |
Kỹ thuật sửa chữa chuyên điện xe ôtô / Việt Trường, Văn Sơn. - TP.HCM : Giao thông vận tải, 2003. - 232 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
62 |
Kỹ thuật sửa chữa điện và sơn ôtô / Sang Don Han, Nguyễn Tấn Dũng dịch. - In lần thứ 1. - H. : Lao động - Xã hội, 2002. - 218 tr. ; 29 cm. Kho 1: 2c |
63 |
Kỹ thuật sửa chữa hệ thống điện trên xe ôtô / Châu Ngọc Thạch, Nguyễn Thành Trí. - TP.HCM : Trẻ, 2000. - 392 tr. ; 26 cm. Kho 1: 1c |
64 |
Kỹ thuật sửa chữa hệ thống điện trên xe ôtô / Châu Ngọc Thạch, Nguyễn Thành Trí. - In lần thứ 1. - TP.HCM : Trẻ, 2006. - 392 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
65 |
Kỹ thuật sửa chữa hệ thống điện trên xe ôtô / Châu Ngọc Thạch, Nguyễn Thành Trí. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 292 tr. ; 27 cm. Kho 1: 12c, kho 2: 8c |
66 |
Kỹ thuật sửa chữa Honda và xe hơi / Việt Trường, Văn Sơn. - TP.HCM : Giao thông vận tải, 2003. - 160 tr. ; 27 cm. Kho 1: 10c |
67 |
Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại : Động cơ diesel / Nguyễn Oanh. - In lần thứ 6. - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 1999. - 203 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c |
68 |
Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại : Động cơ diesel / Nguyễn Oanh. - In lần thứ 2. - TP.HCM : Sở Giáo dục và Đào tạo, 1991. - 239 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c |
69 |
Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại : Động cơ diesel / Nguyễn Oanh. - In lần thứ 9. - TP.HCM : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 212 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c |
70 |
Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại : Động cơ xăng / Nguyễn Oanh. - In lần thứ 9. - TP.HCM : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 252 tr. ; 24 cm. Kho 1:1c |
71 |
Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại : Trang bị điện ôtô / Nguyễn Oanh. - In lần thứ 6. - Đồng Nai : Đồng Nai, 2000. - 247 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c |
72 |
Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại. Tập 1 : Động cơ xăng / Nguyễn Oanh. - In lần thứ 8. - Tp. Hồ Chí Minh : Giao thông vận tải, 2004. - 251 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c |
73 |
Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại. Tập 3 : Trang bị điện ôtô / Nguyễn Oanh. - In lần thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2007. - 259 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c |
74 |
Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại. Tập 4 - Khung gầm bệ ôtô / Nguyễn Oanh. - In lần thứ 8. - TP.HCM : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 272 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c |
75 |
Kỹ thuật sửa chữa và bảo trì xe hơi / Nguyễn Cung Thông. - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1996. - 232 tr. ; 23 cm. Kho 1: 12c |
76 |
Lý thuyết dao động ôtô / Nguyễn Văn Phụng. - TP.HCM : Đại học sư phạm kỹ thuật, 1989. - 80 tr. ; 32 cm. Kho 1: 1c |
77 |
Lý thuyết dao động ôtô / Nguyễn Văn Phụng. - TP.HCM : Đại học sư phạm kỹ thuật, 1989. - 80 tr. ; 30 cm. Kho 1: 1c |
78 |
Lý thuyết động cơ và sửa chữa động cơ ôtô / Sang Don Han, Trần Văn Nghĩa dịch. - In lần thứ 1. - H. : Lao động - Xã hội, 2002. - 251 tr. ; 29 cm. Kho 1: 2c |
79 |
Lý thuyết ôtô / Nguyễn Ngọc Lâm. - In lần thứ 2. - H. : Công nhân kỹ thuật, 1979. - 291 tr. ; 21 cm. Kho 1: 1c |
80 |
Lý thuyết ôtô máy kéo / Nguyễn Hữu Cẩn chủ biên. - In lần thứ 5. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 359 tr. ; 20 cm. Kho 1: 5c, kho 2: 5c |
81 |
Lý thuyết ôtô máy kéo : Kỷ niệm 40năm thành lập trường đại học Bách khoa Hà nội / Nguyễn Hữu Cẩn chủ biên. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 359 tr. ; 20 cm. Kho 1: 4c |
82 |
Ôtô / Dương Văn Đức. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2006. - 400 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
83 |
Ôtô - máy kéo / Bùi Hải Triều ... [et. al]. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 520 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c, kho 2: 3c |
84 |
Ôtô : Dùng cho lái xe bậc 3 / V. X. Kalixki ... [et. al]. - In lần thứ 2. - H. : Công nhân kỹ thuật, 1979. - 429 tr. ; 22 cm. Kho 1: 4c |
85 |
Ôtô máy kéo trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Tín, Lưu Phong Niên dịch. - H. : Xây dựng, 2003. - 404 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
86 |
Ôtô thế hệ mới : Điện lạnh ôtô / Nguyễn Oanh. - In lần thứ 2. - Đồng Nai : Đồng Nai, 1999. - 183 tr. ; 24 cm. Kho 1: 8c |
87 |
Ôtô thế hệ mới : Điện lạnh ôtô / Nguyễn Oanh. - In lần thứ 5. - H. : Giao thông vận tải, 2006. - 192 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c |
88 |
Ôtô thế hệ mới : Phun xăng điện tử EFI / Nguyễn Oanh. - In lần thứ 3. - TP.HCM : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 232 tr. ; 24 cm. Kho 1: 2c |
89 |
Phanh ôtô : cơ sở khoa học và thành tựu mới / Nguyễn Hữu Cẩn. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 168 tr. ; 21 cm. Kho 1: 2c, kho 2: 3c |
90 |
Phương pháp thiết kế tuyến Clothoid cho đường ôtô / Nguyễn Xuân Vinh. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2006. - 238 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
91 |
Sách dạy máy xe hơi / Phan Văn Mão. - In lần thứ 1. - Hải phòng : Hải phòng, 2001. - 188 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c, kho 2: 1c |
92 |
Sách tra cứu sửa chữa ôtô máy kéo : Tập 1 / Nhiều tác giả. - H. : Giáo dục, 1982. - 156 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
93 |
Sách tra cứu sửa chữa ôtô máy kéo : Tập 2 / Nhiều tác giả. - H. : Giáo dục, 1982. - 175 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
94 |
Service manual (H2.00-3.00DX). - In lần thứ 1. - Việt Nam : Hyster company, 2002. - 1000 tr. ; 29 cm. Kho 1: 1c |
95 |
Service training manual chassis. - In lần thứ 1. - Việt Nam : Daewoo Motor, 2002. - 100 tr. ; 29 cm. Kho 1: 1c |
96 |
Service training manual electrical wiring diagram. - In lần thứ 1. - Việt Nam : Daewoo Motor, 2002. - 700 tr. ; 29 cm. Kho 1: 1c |
97 |
Service training manual engine. - In lần thứ 1. - Việt Nam : Daewoo Motor, 2002. - 100 tr. ; 29 cm. Kho 1: 1c |
98 |
Service training manual matiz. - In lần thứ 1. - Việt Nam : Daewoo Motor, 2002. - 150 tr. ; 29 cm. Kho 1: 1c |
99 |
Service training manual optional system. - In lần thứ 1. - Việt Nam : Daewoo Motor, 2002. - 150 tr. ; 29 cm. Kho 1: 1c |
100 |
Sổ tay ôtô. - H. : Công nhân kỹ thuật, 1984. - 235 tr. ; 23 cm. Kho 1: 1c |
101 |
Sổ tay sử dụng bảo dưỡng & sửa chữa xe gắn máy Trung Quốc - Nhật Bản / Vương Tùng Đống. - Hải phòng : Hải phòng, 2002. - 476 tr. ; 27 cm. Kho 1: 4c |
102 |
Sổ tay thiết kế đường ôtô / Đặng Hữu. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 307 tr. ; 24 cm. Kho 1: 7c, kho 2: 8c |
103 |
Sửa chữa các kiểu xe gắn máy đời mới nhãn hiệu kymco / Đường Hân. - In lần thứ 2. - Hải phòng : Hải phòng, 2003. - 348 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
104 |
Sửa chữa các kiểu xe gắn máy đời mới nhãn hiệu YAMAHA / Lưu Gia Kiệt, Đường Nhân, Vương Nhất Danh. - In lần thứ 2. - Hải phòng : Hải phòng, 2002. - 376 tr. ; 27 cm. Kho 1: 4c |
105 |
Sửa chữa động cơ : Kỹ thuật sửa chữa ôtô / Sang Don Han, Trần Văn Niên dịch. - In lần thứ 1. - H. : Lao động - Xã hội, 2001. - 183 tr. ; 29 cm. Kho 1: 1c |
106 |
Sửa chữa gầm ôtô (Dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề) / Nguyễn Văn Hồi, Nguyễn Doanh Phương, Phạm Văn Khái. - In lần thứ 1. - H. : Lao động - xã hội, 2007. - 175 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
107 |
Sửa chữa gầm ôtô : Tài liệu dùng cho các trường THCN và DN / Nguyễn Văn Hồi, Nguyễn Doanh Phương, Phạm Văn Khái. - H. : Lao động - xã hội, 2005. - 176 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
108 |
Sửa chữa ôtô máy kéo / Nguyễn Nông chủ biên, Nguyễn Đại Thành, Hoàng Ngọc Vinh. - In lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 1999. - 211 tr. ; 27 cm. Kho 1: 4c, kho 2: 28c |
109 |
Tempra. - In lần thứ 1. - Việt Nam : FIAT AUTO, 2002. - 700 tr. ; 29 cm. Kho 1: c |
110 |
Thí nghiệm ôtô / Nguyễn Hữu Cẩn chủ biên, Phạm Hữu Nam chủ biên. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 210 tr. ; 21 cm. Kho 1: 3c, kho 2: 2c |
111 |
Tính toán sức kéo ôtô máy kéo / Phạm Xuân Mai, Nguyễn Hữu Hường, Ngô Xuân Ngát. - Lần thứ 1. - Tp.HCM : Đại học quốc gia, 2001. - 115 tr. ; 27cm. Kho 1: 1c |
112 |
Tổ máy phát điện Diesel bộ. - In lần thứ 1. - H. : Weichai, 2002. - 26 tr. ; 29 cm. Kho 1: 1c |
113 |
Tổ máy phát điện Diesel thủy. - In lần thứ 1. - H. : Weichai, 2002. - 26 tr. ; 29 cm. Kho 1: 1c |
114 |
Training Academy M20 Automated gearbox. - In lần thứ 1. - Việt Nam : FIAT AUTO, 2002. - 90 tr. ; 29 cm. Kho 1: 1c |
115 |
Trang bị điện ôtô máy kéo / Đinh Ngọc Ân. - H. : Giáo dục, 1993. - 448 tr. ; 20 cm. Kho 1: 1c |
116 |
Trang bị điện ôtô máy kéo / Đinh Ngọc Ân. - TP.HCM : Giáo dục, 1993. - 448 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c |
117 |
Trang bị điện trên ôtô hiện đại / Phạm Hữu Nam. - H. : Giao thông vận tải, 2002. - 184 tr. ; 21 cm. Kho 1: 2c |
118 |
Xe C-Class mới. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Mercedes-Ben Việt Nam, 2002. - 27 tr. ; 21 cm. Kho 1: 1c |
119 |
Xe Sprinter panel van. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Mercedes-Ben Việt Nam, 2002. - 4 tr. ; 29 cm. Kho 1: 1c |
120 |
Xe Sprinter standard. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Mercedes-Ben Việt Nam, 2002. - 3 tr. ; 29 cm. Kho 1: 2c |
121 |
Ô tô chuyên dùng /Nguyễn Hữu Hường - In lần thứ 1. - Tp. HCM : ĐHQG, 2011. - 258 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c |
122 |
Giáo trình công nghệ ô tô - Phần truyền lực (Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề) / CĐ nghề cơ khí nông nghiệp. - In lần thứ 1. - H. : Lao động, 2010. - 254 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
123 |
Giáo trình công nghệ ô tô - Phần động cơ (Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề) /CĐ nghề cơ khí nông nghiệp. - In lần thứ 1. - H. : Lao động, 2011. - 256 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
124 |
Giáo trình công nghệ ô tô - Phần chẩn đoán ô tô công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa ô tô (Dùng cho trình độ cao đẳng nghề) /CĐ nghề cơ khí nông nghiệp. - In lần thứ 1. - H. : Lao động, 2010. - 152 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
125 |
Giáo trình công nghệ ô tô - Phần hệ thống phanh (Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề) /CĐ nghề cơ khí nông nghiệp. - In lần thứ 1. - H. : Lao động, 2010. - 120 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
126 |
Giáo trình công nghệ ô tô - Phần nhiên liệu(Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề) / CĐ nghề cơ khí nông nghiệp. - In lần thứ 1. - H. : Lao động, 2010. - 336 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
127 |
Giáo trình công nghệ ô tô - Phần điện (Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề) /CĐ nghề cơ khí nông nghiệp. - In lần thứ 1. - H. : Lao động, 2011. - 128 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
128 |
Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu động cơ xăng /Bộ Xây dựng. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2010. - 132 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
129 |
Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô /Hoàng Đình Long. - Tái bản lần thứ 5. - H. : GDVN, 2012. - 399 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
130 |
Chẩn đoán cảm biến động cơ. Phần nâng cao /Vy Hiệp. - Lần thứ 1. - Tp. HCM : Tổng hợp, 2011. - 79 tr. ; 28 cm. Kho 1: 01c |